Reach Truck đứng lái
Giới thiệu Reach Truck đứng lái
Xe nâng đứng lái hiệu Zowell có bề ngang hẹp, đứng điều khiển. Trụ nâng có thể di chuyển ra phía trước cho phép cần nâng có thể được mở rộng và vươn xa. Với tải trọng nâng 1600 kg, độ cao nâng tối đa đạt 7.2 m, xe nâng đứng lái phổ biến sử dụng trong nhà kho và các trung tâm phân phối lớn để di chuyển các pallet trong khu vực hạn chế về không gian.
Tính năng Reach Truck đứng lái
1. Được trang bị hệ thống điều khiển tiên tiến AC thay cho kiểu tiếp xúc động cơ và bộ đóng ngắt định hướng, làm giảm đáng kể các yêu cầu bảo trì.2. Đa chức năng hiển thị: tình trạng ắc quy, đồng hồ đếm giờ,hiển thị mã sai…
3. Tay lái điện thuỷ lực vận hành trơn tru
4. Trụ nâng có thể kéo dài tới 600 mm.
5. Càng nâng có thể nghiêng ra trước hoặc sau khiến thao tác chất tải và điều khiển an toàn hơn
6. Xe có thể thực hiện tín hiệu thay đổi tốc độ vô cấp.
7. Sử dụng trụ nâng vững chắc của Đức.
8. Hệ thống ắc quy cuốn bên, bệ điều khiển thấp và gắn van giảm áp an toàn.
9. Bảo vệ hông có thể lựa chọn.
10. Công nghệ CAN-bus làm tăng độ tin cậy cho xe.
Thông số kỹ thuật Reach Truck đứng lái
Đặc điểm chung | Model sản phẩm | FR16 | |
Bộ nguồn | Điện | ||
Kiểu vận hành | Đứng | ||
Tải trọng nâng | Q Kg | 1600 | |
Tâm tải | C mm | 500 | |
Khoảng cách chuyển tải | X mm | 400 | |
Khoảng cách 2 trục bánh xe | Y mm | 1440 | |
Trọng lượng | Trọng lượng (không ắc quy) | Kg | 2440 |
Tải trọng trục bánh xe khi trụ không vươn bánh lái/bánh tải | Kg | 1510/2530 | |
Tải trọng trục bánh xe khi trụ vươn xa bánh lái/bánh tải | Kg | 545/3495 | |
Tải trọng trục bánh xe khi không tải bánh lái/bánh tải | Kg | 1640/800 | |
Bánh xe | Lốp | Nhựa Polyurethane | |
Kích thước bánh lái | mm | Φ345 × 140 | |
Kích thước bánh tải | mm | Φ250 × 85 | |
Kích thước bánh cân bằng | mm | Φ175 × 75 | |
Số bánh xe (X=bánh lái) Bánh lái/Bánh tải | 1x+1/2 | ||
Độ rộng mặt lăn bánh lái | mm | 665 | |
Độ rộng mặt lăn bánh tải | mm | 990 | |
Kích thước | Thông số chiều cao - Xem bảng lựa chọn thông số chiều cao phía dưới | ||
Chiều cao nâng tối thiểu | h1 mm | 2050 | |
Chiều cao nâng tự do | h2 mm | 150 | |
Chiều cao nâng | h3 mm | 3000 | |
Độ cao nâng kéo dài | h4 mm | 3695 | |
Độ cao cabin bảo vệ | h5 mm | 2250 | |
Độ cao bệ | h6 mm | 300 | |
Khoảng sáng gầm xe tại vị trí cột trụ | M1 mm | 100 | |
Khoảng sáng gầm xe tại vị trí khung gầm | M2 mm | 80 | |
Tổng chiều dài | L1 mm | 2370 | |
Chiều dài tới bề mặt càng nâng | L2 mm | 1300 | |
Chiều dài khung gầm | L3 mm | 1860 | |
Tổng chiều rộng | b1 mm | 1090 | |
Kích thước càng nâng (khuôn rèn) | s/e/l mm | 100/40/1070 | |
Độ rộng càng nâng | b3 mm | 250-760 | |
Độ vươn dài | L4 mm | 600 | |
Khoảng sáng gầm xe tại vị trí cột trụ | M1 mm | 100 | |
Khoảng sáng gầm xe tại vị trí khung gầm | M2 mm | 80 | |
Độ rộng đường thông AST (1000x1200) chiều dọc | Ast mm | 2575 | |
Độ rộng đường thông AST (800x1200) chiều dọc | Ast mm | 2705 | |
Bán kính quay vòng | Wa mm | 1700 | |
Độ nghiêng giá càng nâng (trước/sau) | a/b ° | 3/5 | |
Độ rộng mép trong giữa các sống trượt | b2 mm | 800 | |
Hiệu năng | Tốc độ di chuyển Có tải/không tải | km/h | 10.5/10.5 |
Tốc độ nâng Có tải/không tải | mm/s | 400/460 | |
Tốc độ hạ Có tải/không tải | mm/s | 520/500 | |
Tốc độ vươn của trục Có tải/không tải | mm/s | 150/150 | |
Khả năng leo dốc tối đa Có tải/không tải | % | 10/10 | |
Phanh hành trình | Điện từ | ||
Mô tơ điện | Công suất động cơ lái | kW | 6 |
Công suất động cơ nâng | kW | 9.2 | |
Điện áp/dung lượng ắc quy | V/Ah | 48/400 | |
Trọng lượng ắc quy | Kg | 690 | |
Tính năng khác | Kiểu điều khiển | Điều khiển AC MOSFET | |
Mức độ ồn đối với người điều khiển | dB(A) | < 75 |
Lựa chọn thông số chiều cao
A: Trụ đôi
Chiều cao nâng tối thiểu | h1 mm | 2050 | 2200 | 2400 | 2550 |
Chiều cao nâng tự do | h2 mm | 150 | 150 | 150 | 150 |
Chiều cao nâng | h3 mm | 3000 | 3300 | 3700 | 4000 |
Độ cao nâng kéo dài | h4 mm | 3695 | 3995 | 4395 | 4695 |
Tải trọng nâng | Kg | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 |
B: Trụ ba
Chiều cao nâng tối thiểu | h1 mm | 2200 | 2300 | 2440 | 2540 | 2700 | 2900 | 3100 |
Chiều cao nâng tự do | h2 mm | 1500 | 1600 | 1720 | 1820 | 2000 | 2200 | 2400 |
Chiều cao nâng | h3 mm | 4500 | 4800 | 5200 | 5500 | 6000 | 6600 | 7200 |
Độ cao nâng kéo dài | h4 mm | 5195 | 5495 | 5895 | 6195 | 6695 | 7295 | 7895 |
Tải trọng nâng | Kg | 1500 | 1450 | 1380 | 1200 | 1000 | 750 | 500 |
Công ty TNHH Sản xuất Thiết bị và Công nghệ nâng hạ Tô Châu (Suzhou Pioneer Material Handling Equipment & Technology Co., Ltd) là nhà sản xuất chuyên nghiệp về xe nâng đứng lái, đồng thời Công ty còn cung cấp tới khách hàng các sản phẩm như xe nâng điện, xe nâng điện đứng lái, xe điện kéo hàng, thang nâng cắt kéo, khung thang nâng trên cao, thiết bị nâng hạ bằng tay, xe tuỳ chỉnh …Công ty có đội ngũ kỹ thuật chuyên nghiệp, nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực nghiên cứu và phát triển. Các sản phẩm của Công ty được xuất khẩu các khách hàng ở 40 nước và khu vực trên thế giới. Dịch vụ OEM và ODM luôn sẵn sàng. Bạn đang quan tâm đến xe nâng đứng lái, hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn sản phẩm tốt nhất.
- XE NÂNG CHẠY ĐIỆNXe nâng điện tay cao Zowell có tải trọng nâng 1500 kg và 2000 kg và chiều cao nâng tối đa lần lượt là 5.5 m và 4 m, phù hợp cho công tác nâng xếp các khung giá trong nhà kho ...
- Xe nâng điện tiêu chuẩnXe nâng điện tiêu chuẩn Zowell chủ yếu được sử dụng để nâng xếp hàng hóa ở mật độ cao và trung bình, như vận chuyển các giá kê, trong nhà kho, các ngành ...