Xe nâng các loại
Mô tả xe nâng các loại
Xe nâng Zowell có tải trọng nâng 2000 kg và chiều cao nâng 1.6 m tới 5.5 m, được sử dụng rộng rãi phục vụ công tác di chuyển, nâng hạ trong các ngành công nghiệp như đóng chai, đồ gốm, xi măng, hóa chất, phân bón, thực phẩm… Công ty TNHH Công nghệ và Thiết bị nâng hạ Tô Châu (Suzhou Pioneer Material Handling Equipment & Technology Co., Ltd) được xem là nhà sản xuất và cung cấp các loại xe nâng chuyên nghiệp ở Trung Quốc. Ngoài ra, Công ty đồng thời cung cấp tới khách hàng các thiết bị nâng hạ khác như xe nâng điện, xe nâng điện đứng lái, xe điện kéo hàng, thang nâng cắt kéo, khung thang nâng trên cao, thiết bị nâng hạ bằng tay, xe tuỳ chỉnh theo yêu cầu khách hàng… Với công nghệ và kinh nghiệm tích luỹ nhiều năm đảm bảo cho Công ty sản xuất các sản phẩm với chất lượng cao và giá cả cạnh tranh. Các sản phẩm xe của Công ty đều đạt tiêu chuẩn kiểm định CE và tiêu chuẩn ISO 9001:2008, được xuất khẩu đi hơn 40 quốc gia và khu vực trên thế giới, điển hình có thể kể tới như Nga, Brazil, Ấn Độ, Nam Phi, Đức, Mỹ, Mexico, Ả rập xê-út,
Điểm mạnh xe nâng các loại
1. Khung xe của nhà sản xuất Germany Mannstaedt forklift profile.
2. Bơm thuỷ lực của SWISS (Thuỵ sỹ) hoặc ITALY (Ý); Bộ điều khiển điện tử CURTIS; Tay điều khiển Frei của Đức.
3. Phanh với chức năng hãm tái sinh; ắc quy được tháo lắp từ cửa bên.
4. Trang bị thiết bị đảo ngược tình trạng khẩn cấp ở tay điều khiển, nâng cao an toàn vận hành.
5. Gắn công tắc ngắt nguồn khẩn cấp.
Thông số kỹ thuật xe nâng các loại
Đặc điểm chung | Model sản phẩm | XE20A | XE20B | |
Bộ nguồn | Điện | Điện | ||
Kiểu vận hành | Đứng | Bộ hành | ||
Tải trọng nâng | Q kg | 2000 | 2000 | |
Tâm tải | C mm | 600 | 600 | |
Khoảng cách 2 trục bánh xe | Y mm | 1370 | 1370 | |
Trọng lượng | Trọng lượng (không ắc quy) | kg | 1210 | 1190 |
Tải trọng lớn nhất trục bánh lái khi có tải | kg | 1164 | 1131 | |
Tải trọng lớn nhất trục bánh tải khi có tải | kg | 2302 | 2310 | |
Bánh xe | Lốp | Nhựa Polyurethane | Nhựa Polyurethane | |
Kích thước bánh lái | mm | Ф230 × 75 | Ф230 × 75 | |
Kích thước bánh tải | mm | Ф80 × 70 | Ф80 × 70 | |
Kích thước bánh cân bằng | mm | Ф150 × 60 | Ф150 × 60 | |
Độ rộng mặt lăn bánh lái | mm | 400, 500 | 400, 500 | |
Độ rộng mặt lăn bánh tải | mm | 800 | 800 | |
Kích thước | Chiều cao nâng tối thiểu | h1 mm | 1805 | 1805 |
Chiều cao nâng tự do | h2 mm | / | / | |
Chiều cao nâng | h3 mm | 2500 | 2500 | |
Chiều cao nâng kéo dài | h4 mm | 3020 | 3020 | |
Độ cao tối thiểu càng nâng | h5 mm | 90 | 90 | |
Tổng chiều dài | L1 mm | 2110 | 2030 | |
Chiều dài tới bề mặt càng nâng | L2 mm | 956 | 956 | |
Tổng chiều rộng | b1 mm | 942 | 942 | |
Kích thước càng nâng | s/e/l mm | 180/70/1150 | 180/70/1150 | |
Độ rộng càng nâng | b3 mm | 570 or 680 | 570 or 680 | |
Khoảng sáng gầm xe | m mm | 30 | 30 | |
Độ rộng đường thông | Ast mm | 2385 | 2385 | |
Bán kính quay vòng tối thiểu | Wa mm | 2029 | 1685 | |
Hiệu năng | Tốc độ di chuyển Có tải/không tải | km/h | 4/5 | 4/5 |
Tốc độ nâng Có tải/không tải | m/s | 90/130 | 90/130 | |
Tốc độ hạ Có tải/không tải | m/s | 140/100 | 140/100 | |
Khả năng leo dốc tối đa Có tải/không tải | % | 5/8 | 5/8 | |
Phanh hành trình | Phanh điện từ | |||
Động cơ | Công suất động cơ lái | kW | 1.2 (DC), 1.5 (AC) | 1.2 (DC), 1.5 (AC) |
Công suất động cơ nâng | kW | 3.0 | 3.0 | |
Điện áp/dung lượng ắc quy | V/Ah | 24/210 (240-280) | 24/210 (240-280) | |
Trọng lượng pin | kg | 230 (250-280) | 230 (250-280) | |
Tính năng khác | Kiểu điều khiển | Điều khiển MOSFET | ||
Mức độ ồn đối với người điều khiển | dB(A) | < 70 | < 70 |
Lựa chọn thông số chiều cao
Kiểu trụ nâng | Chiều cao nâng h3 (mm) | Chiều cao cột trụ nâng vị trí gần nhất h1 (mm) | Chiều cao nâng tự do h2 (mm) | Độ cao trụ nâng kéo dài h4 (mm) |
Đơn | 1600 | 2055 | 1600 | 2055 |
Đôi | 2500 | 1805 | / | 3020 |
Đôi | 3000 | 2055 | / | 3520 |
Đôi | 3500 | 2305 | / | 4020 |
Đôi | 4000 | 2555 | / | 4500 |
Ba | 4500 | 2055 | 1490 | 5067 |
Ba | 4800 | 2155 | 1590 | 5367 |
Ba | 5000 | 2215 | 1670 | 5547 |
Ba | 5500 | 2375 | 1850 | 6027 |
Công ty TNHH Công nghệ và Thiết bị nâng hạ Tô Châu (Suzhou Pioneer Material Handling Equipment & Technology Co., Ltd) là nhà sản xuất xe nâng chuyên nghiệp ở Trung Quốc. Ngoài ra, Công ty còn cung cấp tới khách hàng các thiết bị vận chuyển khác như xe nâng điện, xe nâng điện đứng lái, xe điện kéo hàng,… Công ty sở hữu đội ngũ kỹ thuật lành nghề, giàu kinh nghiệm trong nghiêncứu và phát triển. Xe nâng của Công ty đã có mặt ở 40 nước và khu vực trên thế giới. Dịch vụ OEM và ODM luôn sẵn sàng. Bạn đang quan tâm tới xe nâng, hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn tốt nhất.
- XE NÂNG CHẠY ĐIỆNXe nâng điện tay cao Zowell có tải trọng nâng 1500 kg và 2000 kg và chiều cao nâng tối đa lần lượt là 5.5 m và 4 m, phù hợp cho công tác nâng xếp các khung giá trong ...
- Xe nâng điện đứng lái 1.6 tấnXe nâng điện đứng/ngồi lái tầm vươn xa 1.6 tấn được thiết kế phục vụ các công việc nâng xếp chồng mật độ cao, đồng thời được sử dụng để vận chuyển ...